驼背 tuóbèi
volume volume

Từ hán việt: 【đà bối】

Đọc nhanh: 驼背 (đà bối). Ý nghĩa là: lưng còng; lưng gù, người gù; người còng lưng.

Ý Nghĩa của "驼背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lưng còng; lưng gù

人的脊柱向后拱起,多由年老脊椎变形、坐立姿势不正或佝偻病等疾病引起

✪ 2. người gù; người còng lưng

驼子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驼背

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • volume volume

    - de bèi tuó hěn 厉害 lìhai

    - Lưng của cô ấy bị cong rất nặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 背后 bèihòu bàng

    - Họ nói xấu sau lưng anh ấy.

  • volume volume

    - 人心向背 rénxīnxiàngbèi

    - lòng người ủng hộ hay phản đối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 背后议论 bèihòuyìlùn

    - Họ bàn tán về tôi sau lưng.

  • volume volume

    - 老爷爷 lǎoyéye de 背部 bèibù tuó le

    - Lưng của ông còng rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 背景 bèijǐng 非常 fēicháng yǒu 影响力 yǐngxiǎnglì

    - Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó de 背上 bèishàng yǒu 驼峰 tuófēng

    - Lạc đà có một cái bướu trên lưng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フフ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJP (弓一十心)
    • Bảng mã:U+9A7C
    • Tần suất sử dụng:Cao