Đọc nhanh: 驼背鲸 (đà bội kình). Ý nghĩa là: cá voi lưng gù (Megaptera novaeangliae).
驼背鲸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá voi lưng gù (Megaptera novaeangliae)
humpback whale (Megaptera novaeangliae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驼背鲸
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 她 的 背 驼 得 很 厉害
- Lưng của cô ấy bị cong rất nặng.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
- 老爷爷 的 背部 驼 了
- Lưng của ông còng rồi.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 骆驼 的 背上 有 驼峰
- Lạc đà có một cái bướu trên lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
驼›
鲸›