Đọc nhanh: 驯养繁殖场 (tuần dưỡng phồn thực trường). Ý nghĩa là: Trang trại chăn nuôi, cơ sở nuôi nhốt.
驯养繁殖场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trang trại chăn nuôi
breeding farm
✪ 2. cơ sở nuôi nhốt
captive breeding facility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯养繁殖场
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
场›
殖›
繁›
驯›