Đọc nhanh: 驯养繁殖 (tuần dưỡng phồn thực). Ý nghĩa là: chăn nuôi nhốt, thuần hóa và nhân giống.
驯养繁殖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăn nuôi nhốt
captive breeding
✪ 2. thuần hóa và nhân giống
domestication and breeding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯养繁殖
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
殖›
繁›
驯›