Đọc nhanh: 高山短翅莺 (cao sơn đoản sí oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than hoa bụi (Locustella mandelli).
高山短翅莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than hoa bụi (Locustella mandelli)
(bird species of China) russet bush warbler (Locustella mandelli)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高山短翅莺
- 小鸟 振翅高飞
- Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 山崖 的 高低
- chiều cao của vách núi.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 山高则 攀登 累
- Núi cao thì leo mệt.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
短›
翅›
莺›
高›