Đọc nhanh: 马达加斯加岛 (mã đạt gia tư gia đảo). Ý nghĩa là: Đảo Madagascar.
✪ 1. Đảo Madagascar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马达加斯加岛
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
岛›
斯›
达›
马›