查加斯病 chá jiā sī bìng
volume volume

Từ hán việt: 【tra gia tư bệnh】

Đọc nhanh: 查加斯病 (tra gia tư bệnh). Ý nghĩa là: Trùng roi Mỹ, bệnh Chagas.

Ý Nghĩa của "查加斯病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查加斯病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Trùng roi Mỹ

American trypanosomiasis

✪ 2. bệnh Chagas

Chagas disease

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查加斯病

  • volume volume

    - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • volume volume

    - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • volume volume

    - 扫描 sǎomiáo 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 病毒 bìngdú

    - Phần mềm quét có thể tìm virus.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen néng 派对 pàiduì zhuǎn dào 加护 jiāhù 病房 bìngfáng ma

    - Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 加剧 jiājù le

    - Tình trạng bệnh của anh ấy đã trở nên nghiêm trọng hơn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le 病人 bìngrén de 情况 qíngkuàng

    - Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le 为此 wèicǐ 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy bị ốm, vì vậy không thể tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao