Đọc nhanh: 步进马达 (bộ tiến mã đạt). Ý nghĩa là: động cơ bước.
步进马达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động cơ bước
stepper motor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步进马达
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 他 有 了 很大 的 进步
- Anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
- 他们 俩 每天 都 在 努力 进步
- Cả hai đều cố gắng để tiến bộ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
达›
进›
马›