Đọc nhanh: 马裤 (mã khố). Ý nghĩa là: quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa; quần chẽn ống.
马裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa; quần chẽn ống
特为骑马方便而做的一种裤子, 膝部以上肥大, 以下极瘦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马裤
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裤›
马›