马字旁 mǎ zì páng
volume volume

Từ hán việt: 【mã tự bàng】

Đọc nhanh: 马字旁 (mã tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Ý Nghĩa của "马字旁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "马".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马字旁

  • volume volume

    - 言字旁 yánzìpáng de 很多 hěnduō 意思 yìsī

    - Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng de 霓虹灯 níhóngdēng 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò 令人 lìngrén 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.

  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 马路 mǎlù 旁边 pángbiān 停着 tíngzhe 许多 xǔduō 小汽车 xiǎoqìchē

    - Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè de 偏旁部首 piānpángbùshǒu ma

    - Bạn có biết bộ thủ của từ này không?

  • volume volume

    - 马路 mǎlù 两旁 liǎngpáng zhǒng zhe 整齐 zhěngqí de 梧桐树 wútóngshù

    - hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shuí 知道 zhīdào 这张 zhèzhāng 潦草 liáocǎo 马虎 mǎhǔ de 字条 zìtiáo shàng xiě le xiē 什么 shénme

    - chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì

  • volume volume

    - 马往 mǎwǎng 旁边 pángbiān 一闪 yīshǎn 险些 xiǎnxiē 摔下来 shuāixiàlai

    - ngựa nép vào bên cạnh, suýt nữa thì quăng tôi xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao