Đọc nhanh: 马字旁 (mã tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "马"..
马字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "马".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马字旁
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 马路 旁边 停着 许多 小汽车
- Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 马路 两旁 种 着 整齐 的 梧桐树
- hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 马往 旁边 一闪 , 险些 把 我 摔下来
- ngựa nép vào bên cạnh, suýt nữa thì quăng tôi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
马›