Đọc nhanh: 验电笔 (nghiệm điện bút). Ý nghĩa là: bút thử điện.
验电笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút thử điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验电笔
- 笔记本电脑
- Máy tính xách tay
- 这是 笔记本电脑
- Đây là một cái máy tính xách tay
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 他 的 画 是 在 先 有 了 生活 体验 而后 才 落笔 的
- tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.
- 我 的 笔记本电脑 坏 了
- Laptop của tớ bị hỏng rồi.
- 那台 笔记本电脑 很 贵
- Chiếc laptop đó rất đắt đỏ.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
笔›
验›