Đọc nhanh: 糊涂虫 (hồ đồ trùng). Ý nghĩa là: đồ ngốc; đồ khờ; kẻ khờ dại; kẻ hồ đồ (lời mắng); kẻ khờ. Ví dụ : - 你这没眼色的糊涂虫! mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
糊涂虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ngốc; đồ khờ; kẻ khờ dại; kẻ hồ đồ (lời mắng); kẻ khờ
不明事理的人 (骂人的话)
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊涂虫
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 他 越 解释 , 我越 糊涂
- Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
- 何其糊涂
- quá hồ đồ
- 她 开始 糊涂 了
- Cô bắt đầu hồ đồ rồi.
- 我 有 糊涂 的 思想
- Tôi có những suy nghĩ hồ đồ.
- 他 发言 时 很 糊涂
- Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.
- 嗨 我 怎么 这么 糊涂
- Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涂›
糊›
虫›