糊涂虫 hútú chóng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ đồ trùng】

Đọc nhanh: 糊涂虫 (hồ đồ trùng). Ý nghĩa là: đồ ngốc; đồ khờ; kẻ khờ dại; kẻ hồ đồ (lời mắng); kẻ khờ. Ví dụ : - 你这没眼色的糊涂虫! mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!

Ý Nghĩa của "糊涂虫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糊涂虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ ngốc; đồ khờ; kẻ khờ dại; kẻ hồ đồ (lời mắng); kẻ khờ

不明事理的人 (骂人的话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè méi 眼色 yǎnsè de 糊涂虫 hútúchóng

    - mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊涂虫

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • volume volume

    - yuè 解释 jiěshì 我越 wǒyuè 糊涂 hútú

    - Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.

  • volume volume

    - zhè méi 眼色 yǎnsè de 糊涂虫 hútúchóng

    - mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!

  • volume volume

    - 何其糊涂 héqíhútú

    - quá hồ đồ

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 糊涂 hútú le

    - Cô bắt đầu hồ đồ rồi.

  • volume volume

    - yǒu 糊涂 hútú de 思想 sīxiǎng

    - Tôi có những suy nghĩ hồ đồ.

  • volume volume

    - 发言 fāyán shí hěn 糊涂 hútú

    - Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.

  • volume volume

    - hāi 怎么 zěnme 这么 zhème 糊涂 hútú

    - Ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao