Đọc nhanh: 国际机场 (quốc tế cơ trường). Ý nghĩa là: sân bay quốc tế. Ví dụ : - 丹佛国际机场 Sân bay Quốc tế Denver.
国际机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân bay quốc tế
international airport
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际机场
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
场›
机›
际›