Đọc nhanh: 首脑会谈 (thủ não hội đàm). Ý nghĩa là: thảo luận giữa các nguyên thủ quốc gia, hội đàm thượng đỉnh.
首脑会谈 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảo luận giữa các nguyên thủ quốc gia
discussion between heads of state
✪ 2. hội đàm thượng đỉnh
summit talks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首脑会谈
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 他们 在 会议 上 交谈
- Họ trao đổi trong cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
脑›
谈›
首›