Đọc nhanh: 首脑会晤 (thủ não hội ngộ). Ý nghĩa là: cuộc họp lãnh đạo.
首脑会晤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp lãnh đạo
leadership meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首脑会晤
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 会晤
- gặp gỡ.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 会议 首先 由 他 致词
- Cuộc họp đầu tiên được anh ta đọc bài phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
晤›
脑›
首›