Đọc nhanh: 首脑会议 (thủ não hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị lãnh đạo, cuộc họp thượng đỉnh.
首脑会议 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị lãnh đạo
leadership conference
✪ 2. cuộc họp thượng đỉnh
summit meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首脑会议
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 主持会议
- chủ trì hội nghị
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 今天 的 会议 不好
- Cuộc họp hôm nay không tốt.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 会议 首先 由 他 致词
- Cuộc họp đầu tiên được anh ta đọc bài phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
脑›
议›
首›