Đọc nhanh: 首都剧场 (thủ đô kịch trường). Ý nghĩa là: Nhà hát Thủ đô (ở Bắc Kinh).
首都剧场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà hát Thủ đô (ở Bắc Kinh)
the Capital Theater (in Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首都剧场
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 飞机 将 于 半个 小时 降落 在 首都机场
- Máy bay dự kiến hạ cánh xuống sân bay Thủ đô sau nửa giờ nữa.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 会场 的 座位 都 满 了
- Chỗ ngồi trong hội trường đã đầy.
- 他病 了 一场 , 眼睛 都 眍 进去 了
- anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
场›
都›
首›