Đọc nhanh: 和平会谈 (hoà bình hội đàm). Ý nghĩa là: thảo luận hòa bình, Lời nói hòa bình.
和平会谈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảo luận hòa bình
peace discussions
✪ 2. Lời nói hòa bình
peace talks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平会谈
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 我们 要 学会 和平共处
- Chúng ta cần học cách chung sống hòa bình.
- 我会 和 你们 队长 摆平 这个 事情 的
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề công bằng này với đội trưởng của bạn.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
和›
平›
谈›