Đọc nhanh: 饼型图 (bính hình đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ tròn, sơ đồ bánh.
饼型图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ tròn
pie chart
✪ 2. sơ đồ bánh
pie diagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼型图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
型›
饼›