Đọc nhanh: 首尾音 (thủ vĩ âm). Ý nghĩa là: bắt đầu và rime.
首尾音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt đầu và rime
onset and rime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首尾音
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 这 首歌 的 商音 部分 很 悠扬
- Phần âm thương của bài hát này rất du dương.
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
- 这 首歌 的 工音 很 清晰
- Nốt "công" của bài hát này rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
音›
首›