饴糖 yítáng
volume volume

Từ hán việt: 【di đường】

Đọc nhanh: 饴糖 (di đường). Ý nghĩa là: đường mạch nha; mật.

Ý Nghĩa của "饴糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饴糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường mạch nha; mật

用米和麦芽为原料制成的糖主要成分是麦芽糖、葡萄糖和糊精

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饴糖

  • volume volume

    - cóng 罐子 guànzi 拈出 niānchū 一块 yīkuài táng

    - nhón một cái kẹo trong hộp ra.

  • volume volume

    - 他往 tāwǎng 茶里 chálǐ 加糖 jiātáng

    - Anh ấy thêm đường vào trà.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ xián zhe kuài táng

    - Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan jué 口香糖 kǒuxiāngtáng

    - Anh ấy thích nhai kẹo cao su.

  • volume volume

    - táng 沁入 qìnrù 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy bỏ đường vào nước.

  • volume volume

    - 麦芽糖 màiyátáng zhān zài 一块儿 yīkuàier le

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - táng 盐杂 yánzá zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 稀饭 xīfàn 加点 jiādiǎn táng

    - Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Sì , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tự
    • Nét bút:ノフフフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVIR (弓女戈口)
    • Bảng mã:U+9974
    • Tần suất sử dụng:Thấp