Đọc nhanh: 饲养备料 (tự dưỡng bị liệu). Ý nghĩa là: Vật nuôi gây giống Vật nuôi để cung cấp giống.
饲养备料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật nuôi gây giống Vật nuôi để cung cấp giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲养备料
- 备料 车间
- phân xưởng tiếp liệu
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
备›
料›
饲›