Đọc nhanh: 油渣饼 (du tra bính). Ý nghĩa là: Bánh khô dầu; Khô dầu đóng bánh.
油渣饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh khô dầu; Khô dầu đóng bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油渣饼
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 我 最 爱 油炸 圈饼
- Bánh rán là món ưa thích của tôi.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 不是 说 你 是 人渣
- Không phải bạn là cặn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
渣›
饼›