油渣饼 yóu zhā bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【du tra bính】

Đọc nhanh: 油渣饼 (du tra bính). Ý nghĩa là: Bánh khô dầu; Khô dầu đóng bánh.

Ý Nghĩa của "油渣饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油渣饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh khô dầu; Khô dầu đóng bánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油渣饼

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • volume volume

    - 清油 qīngyóu 大饼 dàbǐng

    - bánh chiên dầu thực vật.

  • volume volume

    - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • volume volume

    - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • volume volume

    - zuì ài 油炸 yóuzhá 圈饼 quānbǐng

    - Bánh rán là món ưa thích của tôi.

  • volume volume

    - 什锦 shíjǐn 饼干 bǐnggàn

    - bánh thập cẩm.

  • volume volume

    - 不是 búshì shuō shì 人渣 rénzhā

    - Không phải bạn là cặn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao