饱尝 bǎocháng
volume volume

Từ hán việt: 【bão thường】

Đọc nhanh: 饱尝 (bão thường). Ý nghĩa là: nếm cả; nếm hết, nếm đủ; nếm trải, ê chề. Ví dụ : - 饱尝辛酸苦痛 nếm đủ cay chua khổ đau

Ý Nghĩa của "饱尝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饱尝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nếm cả; nếm hết

遍偿

✪ 2. nếm đủ; nếm trải

倍尝,长期忍受或经历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

✪ 3. ê chề

屡次遭受; 充分经受

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱尝

  • volume volume

    - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • volume volume

    - chī 一根 yīgēn 香蕉 xiāngjiāo jiù bǎo le

    - Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.

  • volume volume

    - chī le 三碗 sānwǎn fàn cái bǎo

    - Anh ta ăn ba bát cơm mới no.

  • volume volume

    - 饱尝 bǎocháng le 人间 rénjiān de 艰辛 jiānxīn

    - Cô đã trải qua những khó khăn trong đời người.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 鲜艳 xiānyàn de 一种 yīzhǒng 高亮度 gāoliàngdù qiáng 饱和度 bǎohédù 结合 jiéhé de 色彩 sècǎi de huò zhī 相关 xiāngguān de

    - màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.

  • volume volume

    - 何尝 hécháng 不想 bùxiǎng 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy không phải là không muốn giải quyết vấn đề sao?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 味道 wèidao

    - Anh ấy thích thử nhiều vị khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBMMI (火月一一戈)
    • Bảng mã:U+5C1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bão
    • Nét bút:ノフフノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVPRU (弓女心口山)
    • Bảng mã:U+9971
    • Tần suất sử dụng:Cao