备受 bèi shòu
volume volume

Từ hán việt: 【bị thụ】

Đọc nhanh: 备受 (bị thụ). Ý nghĩa là: để trải nghiệm đầy đủ (tốt hay xấu). Ví dụ : - 备受凌虐。 chịu nhục nhã.

Ý Nghĩa của "备受" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

备受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để trải nghiệm đầy đủ (tốt hay xấu)

to fully experience (good or bad)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 备受 bèishòu 凌虐 língnüè

    - chịu nhục nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备受

  • volume volume

    - 备受 bèishòu 责难 zénàn

    - bị trách móc

  • volume volume

    - guó 疆域 jiāngyù 备受 bèishòu 关注 guānzhù

    - Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.

  • volume volume

    - 罕见 hǎnjiàn de 记载 jìzǎi 备受 bèishòu 关注 guānzhù

    - Những ghi chép hiếm hoi thu hút nhiều sự chú ý.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 环境 huánjìng 问题 wèntí 备受 bèishòu 关注 guānzhù

    - Ngày nay, vấn đề môi trường đã được quan tâm.

  • volume volume

    - 人材 réncái 总是 zǒngshì 备受 bèishòu 欢迎 huānyíng

    - Nhân tài luôn được chào đón.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén zài 抢救 qiǎngjiù 受损 shòusǔn de 设备 shèbèi

    - Công nhân đang cứu vãn các thiết bị bị hỏng.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 备受 bèishòu 好评 hǎopíng

    - Bộ phim này được khen ngợi rất nhiều.

  • volume volume

    - 备受 bèishòu 冷落 lěngluò 心里 xīnli hěn 难过 nánguò

    - Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao