Đọc nhanh: 饰胸鹬 (sức hung duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá nhám ngực trâu (Tryngites subruficollis).
饰胸鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá nhám ngực trâu (Tryngites subruficollis)
(bird species of China) buff-breasted sandpiper (Tryngites subruficollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰胸鹬
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 喜欢 简简单单 的 装饰
- Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 只能 强笑 来 掩饰 尴尬
- Anh ấy chỉ có thể gượng cười để che giấu sự bối rối.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
饰›
鹬›