饺子馆 jiǎozi guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【giáo tử quán】

Đọc nhanh: 饺子馆 (giáo tử quán). Ý nghĩa là: nhà hàng bánh bao.

Ý Nghĩa của "饺子馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhà hàng bánh bao

dumpling restaurant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饺子馆

  • volume volume

    - 下馆子 xiàguǎnzi

    - vào quán ăn

  • volume volume

    - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zhǔ 饺子 jiǎozi zhǔ shú ma

    - Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?

  • volume volume

    - bāo de xiàn 饺子 jiǎozi hěn 好吃 hǎochī

    - Sủi cảo nhân chay cô ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 和面 huómiàn 准备 zhǔnbèi bāo 饺子 jiǎozi

    - Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.

  • volume volume

    - 北方 běifāng 人民 rénmín 喜欢 xǐhuan 吃饺子 chījiǎozi

    - Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人过 rénguò 春节 chūnjié yào 吃饺子 chījiǎozi

    - Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.

  • volume volume

    - 吃馆子 chīguǎnzi ( dào 馆子 guǎnzi chī 东西 dōngxī )

    - đi ăn; ăn tiệm; ăn quán

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giáo , Giảo
    • Nét bút:ノフフ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVYCK (弓女卜金大)
    • Bảng mã:U+997A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao