Đọc nhanh: 饺子馆 (giáo tử quán). Ý nghĩa là: nhà hàng bánh bao.
✪ 1. nhà hàng bánh bao
dumpling restaurant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饺子馆
- 下馆子
- vào quán ăn
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 你 这样 煮 饺子 煮 得 熟 吗
- Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?
- 她 包 的 素 馅 饺子 很 好吃
- Sủi cảo nhân chay cô ấy làm rất ngon.
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
饺›
馆›