Đọc nhanh: 医用淀粉酶 (y dụng điện phấn môi). Ý nghĩa là: Điastaza dùng cho mục đích y tế.
医用淀粉酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điastaza dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用淀粉酶
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
淀›
用›
粉›
酶›