Đọc nhanh: 食用淀粉 (thực dụng điện phấn). Ý nghĩa là: Tinh bột cho thực phẩm. Ví dụ : - 葛粉从这些植物中提取的食用淀粉 Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
食用淀粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh bột cho thực phẩm
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用淀粉
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 她 放 了 两勺 淀粉
- Cô ấy cho hai thìa tinh bột.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 她 买 了 淀粉 来 做 饼干
- Cô ấy mua tinh bột để làm bánh quy.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 我们 大部分 的 钱 用于 衣食住行
- Phần lớn tiền của chúng tôi dành cho ăn, mặc, ở, đi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淀›
用›
粉›
食›