饭囊衣架 fàn náng yījià
volume volume

Từ hán việt: 【phạn nang y giá】

Đọc nhanh: 饭囊衣架 (phạn nang y giá). Ý nghĩa là: giá áo túi cơm; vô tích sự; đồ vá áo túi cơm.

Ý Nghĩa của "饭囊衣架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饭囊衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá áo túi cơm; vô tích sự; đồ vá áo túi cơm

比喻庸碌无能之辈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭囊衣架

  • volume volume

    - shì hěn hǎo de 衣架子 yījiàzi

    - Dáng anh ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 衣架 yījià 放在 fàngzài 走廊 zǒuláng 晚上 wǎnshang 走路 zǒulù de 时候 shíhou 总是 zǒngshì 磕碰 kēpèng

    - tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.

  • volume volume

    - 囊中羞涩 nángzhōngxiūsè 只好 zhǐhǎo 不买 bùmǎi 衣服 yīfú le

    - Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.

  • volume volume

    - de 衣衫不整 yīshānbùzhěng 饭店 fàndiàn 不让 bùràng 进门 jìnmén

    - Bộ dạng quần áo của tôi nhếch nhác, khách sạn không cho tôi vào cửa.

  • volume volume

    - 家仆 jiāpú 负责 fùzé 做饭 zuòfàn 洗衣 xǐyī

    - Gia nô phụ trách nấu cơm giặt giũ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè xīn de 衣架 yījià

    - Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 勻稱 yúnchēng 穿 chuān 一套 yītào 衣服 yīfú dōu 好看 hǎokàn 真是 zhēnshi 天生 tiānshēng de 衣架子 yījiàzi

    - Cô ấy có thân hình cân đối và trông rất đẹp trong bộ quần áo đó.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 回家 huíjiā 不光 bùguāng yào 洗衣服 xǐyīfú 还要 háiyào 煮饭 zhǔfàn

    - Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao