晒衣架 shài yījià
volume volume

Từ hán việt: 【sái y giá】

Đọc nhanh: 晒衣架 (sái y giá). Ý nghĩa là: Giá phơi quần áo.

Ý Nghĩa của "晒衣架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晒衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giá phơi quần áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒衣架

  • volume volume

    - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • volume volume

    - 衣架 yījià shàng 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Móc treo đã đầy quần áo.

  • volume volume

    - 衣架 yījià ér

    - cái giá áo.

  • volume volume

    - de 衣架子 yījiàzi 非常 fēicháng 匀称 yúnchèn

    - Dáng người của cô ấy rất cân đối.

  • volume volume

    - shì hěn hǎo de 衣架子 yījiàzi

    - Dáng anh ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 翻过来 fānguòlái shài ba

    - Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao