Đọc nhanh: 晒衣架 (sái y giá). Ý nghĩa là: Giá phơi quần áo.
晒衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá phơi quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒衣架
- 衣服 挂 在 衣架 上
- Quần áo được treo trên móc áo.
- 把 大衣 挂 在 衣架 上
- treo áo khoác vào mắc áo.
- 衣架 上 挂满 了 衣服
- Móc treo đã đầy quần áo.
- 衣架 儿
- cái giá áo.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 他 是 个 很 好 的 衣架子
- Dáng anh ấy rất đẹp.
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
架›
衣›