饥渴 jī kě
volume volume

Từ hán việt: 【cơ khát】

Đọc nhanh: 饥渴 (cơ khát). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để khao khát (kiến thức, tình yêu, v.v.), đói và khát, đói khát.

Ý Nghĩa của "饥渴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饥渴 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) để khao khát (kiến thức, tình yêu, v.v.)

(fig.) to crave (knowledge, love etc)

✪ 2. đói và khát

hungry and thirsty

✪ 3. đói khát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥渴

  • volume volume

    - zài 荒野 huāngyě zhōng 忍受 rěnshòu 饥饿 jīè

    - Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó nài 饥渴 jīkě de 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 仕官 shìguān

    - Anh ấy khao khát làm quan.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 得到 dédào 幸福 xìngfú

    - Anh khao khát hạnh phúc.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng yǒu 一个 yígè 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Anh ấy mong muốn có một sự nghiệp thành công

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 如饥似渴 rújīsìkě 学习 xuéxí

    - Các bạn học sinh say mê học tập.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng shén yòu

    - Anh ta khao khát thần linh phù hộ.

  • volume volume

    - 如饥似渴 rújīsìkě 收集 shōují 一切 yīqiè 有关 yǒuguān de 信息 xìnxī

    - Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao