焦渴 jiāokě
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu khát】

Đọc nhanh: 焦渴 (tiêu khát). Ý nghĩa là: khát khô cổ.

Ý Nghĩa của "焦渴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焦渴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khát khô cổ

非常渴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦渴

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi le 媒体 méitǐ de 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún yīn 焦渴 jiāokě ér 干裂 gānliè

    - Môi anh ấy nứt vì khát khô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 财富 cáifù de 渴望 kěwàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Mong muốn giàu có của họ rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi le 大家 dàjiā de 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ấy đã trở thành tâm điểm của mọi người.

  • volume volume

    - shū 此刻 cǐkè 焦虑 jiāolǜ 之心 zhīxīn

    - Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.

  • volume volume

    - xìng jiāo

    - Anh ấy họ Tiêu.

  • volume volume

    - duì 权力 quánlì de 渴望 kěwàng hěn 强烈 qiángliè

    - Anh ấy khao khát quyền lực rất mãnh liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao