Đọc nhanh: 口渴 (khẩu khát). Ý nghĩa là: khát. Ví dụ : - 我有点口渴 Tôi hơi khát.
口渴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khát
thirsty
- 我 有点 口渴
- Tôi hơi khát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口渴
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 天气炎热 让 人 口渴
- Thời tiết nóng bức khiến người ta khát.
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 抿 点水 缓解 口渴
- Nhấp một ngụm nước cho đỡ khát.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 你 如果 口渴 , 就 喝点 水吧
- Nếu bạn khát, hãy uống một ít nước.
- 我 有点 口渴
- Tôi hơi khát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
渴›