饥餐渴饮 jī cān kě yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【ki xan khát ẩm】

Đọc nhanh: 饥餐渴饮 (ki xan khát ẩm). Ý nghĩa là: đói ăn khát uống.

Ý Nghĩa của "饥餐渴饮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饥餐渴饮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đói ăn khát uống

饥则进食,渴则饮水形容根据需要安排起居

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥餐渴饮

  • volume volume

    - 这个 zhègè 套餐 tàocān 包括 bāokuò 饮料 yǐnliào 薯条 shǔtiáo

    - Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.

  • volume volume

    - jiā 宾馆 bīnguǎn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Đồ ăn ở khách sạn đó cũng rất ngon.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 餐饮 cānyǐn 价格 jiàgé hěn 低廉 dīlián

    - Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.

  • volume volume

    - 饮鸩止渴 yǐnzhènzhǐkě

    - uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 饮食 yǐnshí hěn yǒu 特色 tèsè

    - Ẩm thực của nhà hàng này rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 如饥似渴 rújīsìkě 学习 xuéxí

    - Các bạn học sinh say mê học tập.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 无异于 wúyìyú 饮鸩止渴 yǐnzhènzhǐkě

    - Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao