饕餮之徒 tāotiè zhī tú
volume volume

Từ hán việt: 【thao thiết chi đồ】

Đọc nhanh: 饕餮之徒 (thao thiết chi đồ). Ý nghĩa là: nói rộng ra, người tham lam quyền lực, tiền bạc, tình dục, v.v., háu ăn, người sành ăn.

Ý Nghĩa của "饕餮之徒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饕餮之徒 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nói rộng ra, người tham lam quyền lực, tiền bạc, tình dục, v.v.

by extension, person who is greedy for power, money, sex etc

✪ 2. háu ăn

glutton

✪ 3. người sành ăn

gourmand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕餮之徒

  • volume volume

    - 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - bọn liều mạng; đồ liều mạng

  • volume volume

    - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • volume volume

    - 好色之徒 hàosèzhītú 很难 hěnnán 信任 xìnrèn

    - Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.

  • volume volume

    - zhè 人犯 rénfàn le 之罪 zhīzuì

    - Người này phạm tội phải đi tù.

  • volume volume

    - 不轨之徒 bùguǐzhītú

    - bọn gây rối

  • volume volume

    - shì 奸恶 jiānè 之徒 zhītú

    - Đó là một kẻ phản bội.

  • volume volume

    - gēn zài 一起 yìqǐ de rén shì 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn de 亡命之徒 wángmìngzhītú

    - Người đàn ông mà bạn đang ở cùng là một kẻ chạy trốn rất nguy hiểm.

  • volume volume

    - 不逞之徒 bùchěngzhītú yīn 失意 shīyì ér 胡作非为 húzuòfēiwéi de rén

    - đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Tiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOIV (一竹人戈女)
    • Bảng mã:U+992E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUOIV (口山人戈女)
    • Bảng mã:U+9955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa