饫甘餍肥 yù gān yàn féi
volume volume

Từ hán việt: 【ốc cam yếm phì】

Đọc nhanh: 饫甘餍肥 (ốc cam yếm phì). Ý nghĩa là: để có một lối sống sang trọng, sống nhờ đất (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "饫甘餍肥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饫甘餍肥 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để có một lối sống sang trọng

to have a luxurious lifestyle

✪ 2. sống nhờ đất (thành ngữ)

to live off the fat of the land (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饫甘餍肥

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 减肥 jiǎnféi 反而 fǎnér 变胖 biànpàng

    - Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - xìng gān

    - Anh ta họ Cam.

  • volume volume

    - zài 种植 zhòngzhí 甘蔗 gānzhe

    - Anh ấy đang trồng mía.

  • volume volume

    - 不肥不瘦 bùféibùshòu

    - vừa người; không mập cũng không ốm

  • volume volume

    - duō chī 反而 fǎnér 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.

  • volume volume

    - chuī le 一个 yígè 肥皂泡 féizàopào ér

    - Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yếm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKV (一戈大女)
    • Bảng mã:U+990D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc ,
    • Nét bút:ノフフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHK (弓女竹大)
    • Bảng mã:U+996B
    • Tần suất sử dụng:Thấp