Đọc nhanh: 饫甘餍肥 (ốc cam yếm phì). Ý nghĩa là: để có một lối sống sang trọng, sống nhờ đất (thành ngữ).
饫甘餍肥 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để có một lối sống sang trọng
to have a luxurious lifestyle
✪ 2. sống nhờ đất (thành ngữ)
to live off the fat of the land (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饫甘餍肥
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
肥›
餍›
饫›