táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: khóc; khóc lóc. Ví dụ : - 号咷 gào khóc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóc; khóc lóc

Ví dụ:
  • volume volume

    - hào táo

    - gào khóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hào táo

    - gào khóc

Nét vẽ hán tự của các chữ