部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiết】
Đọc nhanh: 餮 (thiết). Ý nghĩa là: tham ăn; ham ăn; ăn ngốn.
餮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham ăn; ham ăn; ăn ngốn
贪食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餮
餮›
Tập viết