tāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao】

Đọc nhanh: (thao). Ý nghĩa là: tham của; tham ăn. Ví dụ : - 老饕(贪食者)。 người tham ăn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham của; tham ăn

贪财;贪食

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUOIV (口山人戈女)
    • Bảng mã:U+9955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình