Đọc nhanh: 电动转盘 (điện động chuyển bàn). Ý nghĩa là: một bàn xoay điện.
电动转盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bàn xoay điện
an electric turntable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动转盘
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
电›
盘›
转›