Đọc nhanh: 转盘 (chuyển bàn). Ý nghĩa là: đĩa quay (như máy hát), bàn quay (để chuyển hướng đầu máy, toa xe), vòng xoay; bùng binh.
转盘 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa quay (như máy hát)
某些器械 (如唱机) 上能够旋转的圆盘
✪ 2. bàn quay (để chuyển hướng đầu máy, toa xe)
便于机车或其他在车轨道上行驶的车辆掉转方向的圆盘形设备,车辆开到圆盘上,用机器或人力转动圆盘,使车辆对着要去的方向
✪ 3. vòng xoay; bùng binh
指交叉路口中间的环形岛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
转›