Đọc nhanh: 酒店家具 (tửu điếm gia cụ). Ý nghĩa là: Nội phất quán rượu.
酒店家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội phất quán rượu
酒店家具是酒店工程项目,酒店工程项目设计时与室内环境进行的配套设计,需要直接考虑室内功能和环境的融洽。另外,根据星级要求标准不同,风格要求不同而不同。酒店家具一般包括酒店客房家具,酒店客厅家具,酒店餐厅家具,酒店固装家具、木饰面、公共空间家具,会议家具等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒店家具
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 这家 酒店 价格 很 实惠
- Khách sạn này giá cả rất phải chăng.
- 那 家 酒店 服务 很 周到
- Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.
- 这家 酒店 配备 得 非常 齐全
- Khách sạn này được trang bị rất đầy đủ.
- 这家 酒店 很 高级
- Khách sạn này rất cao cấp.
- 这是 一家 五星 酒店
- Đây là một khách sạch năm sao.
- 这家 酒店 配备 了 健身房
- Khách sạn này có phòng tập gym.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
店›
酒›