Đọc nhanh: 食用预制芦荟 (thực dụng dự chế lô hội). Ý nghĩa là: Lô hội được chế biến làm thức ăn cho người.
食用预制芦荟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lô hội được chế biến làm thức ăn cho người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用预制芦荟
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 他 预付 了 旅行 的 全部 费用
- Anh ấy đã trả trước toàn bộ chi phí du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
用›
芦›
荟›
预›
食›