Đọc nhanh: 食物雕刻 (thực vật điêu khắc). Ý nghĩa là: Tạo hình trang trí trên thực phẩm.
食物雕刻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạo hình trang trí trên thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物雕刻
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他 前往 商店 买 了 食物
- Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他 准备 了 足够 的 食物
- Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
物›
雕›
食›