Đọc nhanh: 雕刻匠 (điêu khắc tượng). Ý nghĩa là: thợ chạm; thợ điêu khắc; thợ khắc.
雕刻匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ chạm; thợ điêu khắc; thợ khắc
从事雕刻的工匠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕刻匠
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 冰灯 雕刻 得 栩栩如生
- Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
匠›
雕›