雕刻匠 diāokè jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【điêu khắc tượng】

Đọc nhanh: 雕刻匠 (điêu khắc tượng). Ý nghĩa là: thợ chạm; thợ điêu khắc; thợ khắc.

Ý Nghĩa của "雕刻匠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雕刻匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thợ chạm; thợ điêu khắc; thợ khắc

从事雕刻的工匠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕刻匠

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 雕刻 diāokè 木头 mùtou

    - Anh ấy thích chạm khắc gỗ.

  • volume volume

    - 石柱 shízhù shàng 雕刻 diāokè zhe 细巧 xìqiǎo de 图案 túàn

    - những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.

  • volume volume

    - zài 雕刻 diāokè 一只 yīzhī niǎo

    - Anh ấy đang khắc một con chim.

  • volume volume

    - 冰灯 bīngdēng 雕刻 diāokè 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Đèn băng được điêu khắc rất sống động.

  • volume volume

    - de 雕刻 diāokè 技艺 jìyì 堪称一绝 kānchēngyījué

    - Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 雕刻 diāokè 一尊 yīzūn 佛像 fóxiàng

    - Họ đang điêu khắc một tượng Phật.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • - 作为 zuòwéi 工艺师 gōngyìshī 专注 zhuānzhù 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò 雕刻 diāokè 艺术 yìshù

    - Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao