Đọc nhanh: 食物油 (thực vật du). Ý nghĩa là: dầu ăn, dầu thực phẩm.
食物油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dầu ăn
cooking oil
✪ 2. dầu thực phẩm
food oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物油
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 油炸 食物 不易 被 身体 吸收
- đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.
- 这些 油腻 食物 消化 得 很慢
- Những thức ăn nhiều dầu mỡ này tiêu hóa rất chậm.
- 我 不 喜欢 吃 油腻 食物
- Tôi không thích ăn đồ ăn dầu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
物›
食›