Đọc nhanh: 食物柜 (thực vật cử). Ý nghĩa là: người nấu rượu, nhà bếp.
食物柜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người nấu rượu
larder
✪ 2. nhà bếp
pantry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物柜
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他 准备 了 足够 的 食物
- Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
物›
食›