Đọc nhanh: 杂食动物 (tạp thực động vật). Ý nghĩa là: động vật ăn tạp.
杂食动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật ăn tạp
omnivore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂食动物
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 豺是 肉食动物
- Chó sói là động vật ăn thịt.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 她 像 自己 否认 的 肉食动物 一样 把 它们 吃掉 了
- Cô nuốt chửng chúng như một loài động vật ăn thịt mà cô phủ nhận mình là vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
杂›
物›
食›