Đọc nhanh: 飞毛腿 (phi mao thối). Ý nghĩa là: chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh, người có đôi chân chạy nhanh.
飞毛腿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh
指跑得特别快的腿
✪ 2. người có đôi chân chạy nhanh
指跑得特别快的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞毛腿
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
腿›
飞›